Trung tâm điện lạnh Sơn Tịnh – Huy Phong mang đến dịch vụ hỗ trợ lắp đặt, bảo trì, sửa chữa toàn diện đối với tất cả các thiết bị điện, điện tử, điện lạnh và đương nhiên trong đó có máy lạnh. Quý khách hàng có nhu cầu sửa máy lạnh ở huyện Sơn Tịnh hãy liên hệ ngay hotline của chúng tôi để được tư vấn, và hỗ trợ nhanh nhất.
Huy Phong lắp máy lạnh ở huyện Sơn Tịnh
Báo giá di dời, tháo lắp máy lạnh Sơn Tịnh trọn gói
Loại máy | Hạng mục công việc | Công suất | ĐVT | Đơn giá tháo lắp máy lạnh Sơn Tịnh (VNĐ) |
Máy lạnh treo tường | Tháo nguyên bộ | 1 – 1.5hp | Bộ | 140,000 – 200,000 |
2 – 2.5hp | Bộ | 160,000 – 220,000 | ||
Lắp nguyên bộ | 1 – 1.5hp | Bộ | 180,000 – 250,000 | |
2 – 2.5hp | Bộ | 230,000 – 300,000 | ||
Máy lạnh tủ đứng | Tháo nguyên bộ | 3hp | Bộ | 200,000 – 300,000 |
5hp | Bộ | 250,000 – 320,000 | ||
Lắp nguyên bộ | 3hp | Bộ | 420,000 – 480,000 | |
5hp | Bộ | 480,000 – 550,000 | ||
Máy lạnh âm trần (Cassette) | Tháo nguyên bộ | 3hp | Bộ | 270,000 – 350,000 |
5hp | Bộ | 350,000 – 400,000 | ||
Lắp nguyên bộ | 3hp | Bộ | 550,000 – 600,000 | |
5hp | Bộ | 600,000 – 700,000 |
Báo giá tháo lắp máy lạnh Sơn Tịnh dàn nóng, lạnh
Loại máy | Hạng mục công việc | Công suất | ĐVT | Đơn giá (VNĐ) |
Máy lạnh treo tường | Tháo lắp dàn lạnh | 1 – 1.5hp | Bộ | 180,000 – 250,000 |
2 – 2.5hp | Bộ | 220,000 – 280,000 | ||
Tháo lắp dàn nóng | 1 – 1.5hp | Bộ | 200,000 – 300,000 | |
2 – 2.5hp | Bộ | 270,000 – 330,000 | ||
Máy lạnh tủ đứng | Tháo lắp dàn lạnh | 3hp | Bộ | 350,000 – 420,000 |
5hp | Bộ | 430,000 – 500,000 | ||
Tháo lắp dàn nóng | 3hp | Bộ | 400,000 – 500,000 | |
5hp | Bộ | 670,000 – 750,000 | ||
Máy lạnh âm trần (Cassette) | Tháo lắp dàn lạnh | 3hp | Bộ | 350,000 – 430,000 |
5hp | Bộ | 650,000 – 750,000 | ||
Tháo lắp dàn nóng | 3hp | Bộ | 470,000 – 530,000 | |
5hp | Bộ | 650,000 – 750,000 |
Báo giá phát sinh vật tư tháo lắp máy lạnh Sơn Tịnh
Vật tư | Chất lượng | C.S (hp) | ĐVT | Đơn giá (VNĐ) |
Ống đồng lắp nổi (*) | dày 7 dem | 1 | m | 120.000 – 160.000 |
dày 7 dem | 1.5 – 2 | m | 140.000 – 180.000 | |
dày 7 dem | 2.5 | m | 160.000 – 200.000 | |
Ống đồng lắp âm tường/dấu trần (*) | dày 7 dem | 1 | m | 160.000 – 200.000 |
dày 7 dem | 1.5 – 2 | m | 180.000 – 220.000 | |
dày 7 dem | 2.5 | m | 220.000 – 250.000 | |
Dây điện 2.0 | Daphaco | 1 – 2.5 | m | 8.000 – 11.000 |
Dây điện 2.0 | Cadivi | 1 – 2.5 | m | 9.000 – 12.000 |
CB đen + hộp | 1 – 2.5 | cái | 70.000 – 100.000 | |
Eke (sơn tĩnh điện) | 1 | cặp | 100.000 | |
1.5 – 2 | cặp | 120.000 | ||
2.5 | cặp | 150.000 | ||
Ống ruột gà Ø21 | 1 – 2.5 | m | 5.000 – 7.000 | |
Ống PVC Ø21 ko gen | Bình Minh | 1 – 2.5 | m | 15.000 – 20.000 |
Ống PVC Ø21 âm tường/dấu sàn | Bình Minh | 1 – 2.5 | m | 35.000 – 40.000 |
Ống PVC Ø21 bọc gen cách nhiệt | Bình Minh | 1 – 2.5 | m | 35.000 – 40.000 |
Nẹp ống gas 40-60 | Nhựa trắng | 1 – 2 | m | 110.000 – 150.000 |
Nẹp ống gas 60-80 | Nhựa trắng | 2.5 | m | 130.000 – 170.000 |
Nẹp điện | Nhựa trắng | 1 – 2.5 | m | 5.000 – 10.000 |
Chân cao su dàn nóng | Cao su | 1 – 2.5 | bộ | 70.000 – 100.000 |
Huy Phong vệ sinh máy lạnh tại Sơn Tịnh
Hạng mục vệ sinh máy lạnh tại Sơn Tịnh | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá (VNĐ) |
Vệ sinh máy lạnh công suất 1hp-1.5hp | Bộ | 01-05 | 100.000 |
Vệ sinh máy lạnh công suất 1hp-1.5hp | Bộ | 05-10 | 90.000 |
Vệ sinh máy lạnh công suất 1hp-1.5hp | Bộ | >10 | 80.000 |
Vệ sinh máy lạnh công suất 2hp | Bộ | 01-05 | 150.000 |
Vệ sinh máy lạnh công suất 2hp | Bộ | >05 | 130.000 |
Vệ sinh máy lạnh tủ đứng 2.5hp | Bộ | 01-05 | 250.000 |
Vệ sinh máy lạnh tủ đứng 2.5hp | Bộ | >05 | 200.000 |
Vệ sinh máy lạnh âm trần | Bộ | 1 | 350.000 |
Nạp Gas R22 | PSI | 1 | 7.000 |
Nạp Gas R410A | PSI | 1 | 10.000 |
Nạp Gas R32 | PSI | 1 | 9.000 |
Huy Phong sửa máy lạnh ở huyện Sơn Tịnh
Đơn giá sửa máy lạnh ở huyện sơn Tịnh của Huy Phong đã bao gồm chi phí vật tư và nhân công.
Báo giá sửa máy lạnh tại Sơn Tịnh – Sửa chữa dàn lạnh
Phụ tùng thay thế | C.S(hp) | Biểu hiện | ĐVT | Đơn giá |
Sửa mất nguồn, chập/hở mạch | 1-2 | Không vô điện | lần | 350.000 – 500.000 |
Sửa board dàn lạnh (mono) | 1-2 | Ko chạy, báo lỗi | lần | 450.000 – 600.000 |
Sửa board dàn lạnh (inverter) | 1-2 | Ko chạy, báo lỗi | lần | 550.000 – 850.000 |
Thay cảm biến to phòng/dàn | 1-2 | Lá đảo đứng im | con | 400.000 – 500.000 |
Thay mắt nhận tín hiệu | 1-2 | Remote ko ăn | con | 350.000 – 380.000 |
Thay mô tơ lá đảo gió | 1-2 | Lá đảo ko quay | cái | 350.000 – 450.000 |
Thay tụ quạt dàn lạnh | 1-2 | Quạt không quay | cái | 250.000 – 350.000 |
Thay stato dàn lạnh | 1-2 | Quạt không quay | cái | 400.000 – 500.000 |
Thay mô tơ quạt dàn lạnh (AC) | 1-2 | Quạt không quay | cái | 750.000 – 1.200.000 |
Thay mô tơ quạt dàn lạnh (DC) | 1-2 | Quạt không quay | cái | 950.000 – 1.500.000 |
Sửa chảy nước, đọng sương | 1-2 | Dàn lạnh | cái | 300.000 – 350.000 |
Sửa xì dàn lạnh (hàn) | 1-2 | Không lạnh | cái | 400.000 – 450.000 |
Sửa nghẹt dàn (tháo dàn) | 1-2 | Ko lạnh, kêu | lần | 450.000 – 650.000 |
Thay quạt (lồng sóc) | 1-2 | Quạt không quay | cái | 450.000 – 650.000 |
Báo giá sửa máy lạnh tại Sơn Tịnh – Sửa chữa dàn nóng
Phụ tùng thay thế | C.S(hp) | Biểu hiện | ĐVT | Đơn giá |
Sửa board dàn nóng (inverter) | 1-2 | Quạt không quay | lần | 750.000 – 950.000 |
Thay tụ quạt dàn nóng | 1-2 | Không chạy, báo lỗi | cái | 450.000 – 480.000 |
Thay tụ ( Kapa đề block) | 1-2 | Block không chạy | cái | 350.000 – 550.000 |
Thay stator quạt dàn nóng | 1-2 | Không lạnh | cái | 600.000 – 700.000 |
Thay cánh quạt dàn nóng | 1-2 | Không lạnh | cái | 450.000 – 650.000 |
Thay mô tơ quạt dàn nóng | 1-2 | Không lạnh | cái | 650.000 – 850.000 |
Sửa xì dàn nóng (hàn) | 1-2 | Không lạnh | lần | 600.000 – 900.000 |
Thay rờ le bảo vệ block (tẹc mít) | 1-2 | Không lạnh | cái | 350.000 – 400.000 |
Thay terminal nối 3 chân block | 1-2 | Không lạnh | bộ | 250.000 – 300.000 |
Thay bộ dây nối 3 chân lock | 1-2 | Không lạnh | bộ | 350.000 – 400.000 |
Thay khởi động từ (contactor) | 1-2 | Không lạnh | cái | 800.000 – 1.000.000 |
Thay block máy lạnh | 1-2 | cái | Liên hệ hotline |
Báo giá sửa máy lạnh tại Sơn Tịnh – Sửa chữa hệ thống
Phụ tùng thay thế | C.S(hp) | Biểu hiện | ĐVT | Đơn giá |
Sửa nghẹt đường thoát nước | 1-2 | Chảy nước | lần | 150.000 – 300.000 |
Thay gen cách nhiệt + si | 1-2 | Chảy nước | m | 50.000 – 90.000 |
Thay bơm thoát nước rời | 1-2 | Chảy nước | cái | 1.500.000 – 1.800.000 |
Nạp ga toàn bộ – R22 (mono) | 1 | Không lạnh | máy | 350.000 – 450.000 |
1.5 | Không lạnh | máy | 400.000 – 500.000 | |
2 | Không lạnh | máy | 500.000 – 600.000 | |
Nạp ga toàn bộ – 410A (inverter) | 1 | Không lạnh | máy | 650.000 – 750.000 |
1.5 | Không lạnh | máy | 700.000 – 800.000 | |
2 | Không lạnh | máy | 750.000 – 950.000 |
Lưu ý:
- Đối với các máy lạnh dòng inverter, giá dịch vụ sửa máy lạnh ở huyện Sơn Tịnh có thể sẽ cao hơn so với dòng máy lạnh thông thường.
- Đối với các máy lạnh nằm ở vị trí khó tháo lắp, cần dùng thang dây, giàn giáo thì trung tâm sửa máy lạnh ở huyện Sơn Tịnh sẽ thu phụ phí.
Chi phí lắp đặt, vệ sinh, sửa máy lạnh ở huyện Sơn Tịnh trên đây chỉ là khoảng giá dự kiến mang tính tham khảo. Khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ hotline để có báo giá chi tiết và chính xác cho từng trường hợp cụ thể.
Quý khách hàng có nhu cầu sửa chữa, bảo trì, vệ sinh các thiết bị điện, điện tử, điện lạnh tại huyện Sơn Tịnh nói riêng và tại tỉnh Quảng Ngãi nói chung vui lòng liên hệ hotline, zalo hoặc facebook Huy Phong Điện Lạnh để được hỗ trợ.
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Bảo trì điện lạnh Huy Phong
Địa chỉ 1: Tổ dân phố 1, thị trấn Mộ Đức, huyện Mộ Đức
Địa chỉ 2: 968/10/3 Quang Trung, TP. Quảng Ngãi
Điện thoại: 0945 147 711
Email: Trungtambaotridienlanh@gmail.com